Mục lục
- 1 Thông số
- 2 Chi tiết
- 3 CPU
- 4 Intel Core i5-8500
- 5 Số nhân
- 6 6
- 7 Số luồng
- 8 6
- 9 Xung nhịp cơ bản
- 10 3.0 GHz
- 11 Xung nhịp tối đa (Turbo Boost)
- 12 4.1 GHz
- 13 Bộ nhớ đệm
- 14 9MB Cache
- 15 TDP
- 16 65W
- 17 RAM
- 18 16GB DDR4
- 19 Tốc độ bus RAM
- 20 2666 MHz
- 21 Số khe RAM
- 22 2 (tối đa 32GB)
- 23 Ổ cứng
- 24 SSD NVMe M.2 512GB
- 25 Tốc độ đọc/ghi
- 26 Cao hơn SSD SATA
- 27 Card đồ họa
- 28 Intel UHD Graphics 630 (tích hợp)
- 29 Hỗ trợ DirectX
- 30 12
- 31 Độ phân giải tối đa hỗ trợ
- 32 4K (3840×2160) @ 60Hz
- 33 Cổng USB
- 34 4 x USB 3.1 Gen 1 (2 phía trước, 2 phía sau)
- 35 4 x USB 2.0 (4 phía sau)
- 36 Cổng Video
- 37 1 x DisplayPort 1.2
- 38 1 x HDMI 1.4
- 39 Cổng mạng
- 40 1 x RJ-45 (Gigabit Ethernet)
- 41 Cổng âm thanh
- 42 1 x jack âm thanh 3.5mm (combo tai nghe/mic)
- 43 1 x Line-out
- 44 Khe mở rộng
- 45 1 x PCIe x16
- 46 1 x PCIe x1
- 47 1 x M.2 (SSD)
- 48 1 x M.2 (Wi-Fi/Bluetooth)
- 49 Nguồn
- 50 200W Internal Power Supply Unit
- 51 Kích thước
- 52 Cao: 290mm
- 53 Rộng: 92.6mm
- 54 Dài: 292mm
- 55 Trọng lượng
- 56 Khoảng 5.26 kg
- 57 Hệ điều hành
- 58 Windows 10 Pro 64-bit (hoặc tùy chọn khác)
- 59 Windows 11 Pro 64-bit (hoặc tùy chọn khác)
- 59.0.1 Dell Optiplex 3060 SFF: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Văn Phòng Hiện Đại
- 59.0.1.1 1. Hiệu Năng Vượt Trội Với Intel Core i5-8500
- 59.0.1.2 2. Bộ Nhớ Lớn Để Đa Nhiệm Hiệu Quả
- 59.0.1.3 3. Tốc Độ Lưu Trữ Đỉnh Cao Với SSD NVMe 512GB
- 59.0.1.4 4. Thiết Kế Nhỏ Gọn Phù Hợp Với Mọi Không Gian
- 59.0.1.5 5. Đầy Đủ Cổng Kết Nối Cho Mọi Nhu Cầu
- 59.0.1.6 6. Bảo Mật Cao Và Quản Lý Từ Xa
- 59.0.1.7 7. Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Doanh Nghiệp
- 59.0.2 Kết Luận
- 59.0.1 Dell Optiplex 3060 SFF: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Văn Phòng Hiện Đại
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-8500 |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
6 |
Xung nhịp cơ bản |
3.0 GHz |
Xung nhịp tối đa (Turbo Boost) |
4.1 GHz |
Bộ nhớ đệm |
9MB Cache |
TDP |
65W |
RAM |
16GB DDR4 |
Tốc độ bus RAM |
2666 MHz |
Số khe RAM |
2 (tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
SSD NVMe M.2 512GB |
Tốc độ đọc/ghi |
Cao hơn SSD SATA |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 630 (tích hợp) |
Hỗ trợ DirectX |
12 |
Độ phân giải tối đa hỗ trợ |
4K (3840×2160) @ 60Hz |
Cổng USB |
4 x USB 3.1 Gen 1 (2 phía trước, 2 phía sau)4 x USB 2.0 (4 phía sau) |
Cổng Video |
1 x DisplayPort 1.21 x HDMI 1.4 |
Cổng mạng |
1 x RJ-45 (Gigabit Ethernet) |
Cổng âm thanh |
1 x jack âm thanh 3.5mm (combo tai nghe/mic)1 x Line-out |
Khe mở rộng |
1 x PCIe x161 x PCIe x11 x M.2 (SSD)1 x M.2 (Wi-Fi/Bluetooth) |
Nguồn |
200W Internal Power Supply Unit |
Kích thước |
Cao: 290mmRộng: 92.6mmDài: 292mm |
Trọng lượng |
Khoảng 5.26 kg |
Hệ điều hành |
Windows 10 Pro 64-bit (hoặc tùy chọn khác)Windows 11 Pro 64-bit (hoặc tùy chọn khác) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.