Mục lục
- 0.1 1. Tốc độ truyền dữ liệu
- 0.2 2. Băng tần hỗ trợ
- 0.3 3. Kỹ thuật điều chế
- 0.4 4. Độ trễ và độ ổn định
- 0.5 5. Khả năng hỗ trợ nhiều thiết bị
- 0.6 6. Bảo mật
- 0.7 Tóm tắt so sánh
- 1 Tính năng
- 2 Wi-Fi 6E
- 3 Wi-Fi 7
- 4 Tốc độ tối đa
- 5 9.6 Gbps
- 6 46 Gbps
- 7 Băng tần hỗ trợ
- 8 2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz
- 9 2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz
- 10 Kênh băng tần
- 11 Tối đa 160 MHz
- 12 Tối đa 320 MHz
- 13 Điều chế
- 14 1024-QAM
- 15 4096-QAM
- 16 Công nghệ mới
- 17 OFDMA, MU-MIMO
- 18 MLO, Multi-AP Coordination
- 19 Bảo mật
- 20 WPA3
- 21 WPA3+
Wi-Fi 6E và Wi-Fi 7 là hai thế hệ công nghệ Wi-Fi tiến tiến, nhưng Wi-Fi 7 được xem là bước tiến vượt bậc với nhiều cải tiến về tốc độ, độ trễ, độ tin cậy, và khả năng kết nối trong môi trường đông đúc. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa hai chuẩn Wi-Fi này.
1. Tốc độ truyền dữ liệu
-
Wi-Fi 6E: Tốc độ tối đa lý thuyết là 9.6 Gbps.
-
Wi-Fi 7: Tốc độ tối đa lý thuyết có thể đạt đến 46 Gbps, cao gần 4.8 lần so với Wi-Fi 6E nhờ vào kênh băng tần rộng hơn và điều chế cao cấp.
2. Băng tần hỗ trợ
-
Wi-Fi 6E: Hỗ trợ băng tần 2.4 GHz, 5 GHz, và 6 GHz. Kênh băng tần rộng nhất là 160 MHz.
-
Wi-Fi 7: Cũng hỗ trợ các băng tần 2.4 GHz, 5 GHz, và 6 GHz, nhưng kênh băng tần rộng lên đến 320 MHz, gấp đôi so với Wi-Fi 6E.
3. Kỹ thuật điều chế
-
Wi-Fi 6E: Sử dụng điều chế 1024-QAM (Quadrature Amplitude Modulation).
-
Wi-Fi 7: Sử dụng điều chế cao hơn, 4096-QAM, giúp tăng mật độ dữ liệu trong cùng một kênh truyền.
4. Độ trễ và độ ổn định
-
Wi-Fi 6E: Hệ thống OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) và MU-MIMO (Multi-User Multiple Input Multiple Output) giúp cải thiện khả năng xử lý dữ liệu trong môi trường nhiều thiết bị.
-
Wi-Fi 7:
-
Multi-Link Operation (MLO): Cho phép thiết bị kết nối đồng thời trên nhiều băng tần, giúp giảm nhiễu động và tăng độ tin cậy.
-
Multi-AP Coordination: Các điểm truy cập (AP) phối hợp để tối ưu hóa truyền dữ liệu.
-
5. Khả năng hỗ trợ nhiều thiết bị
-
Wi-Fi 6E: Hỗ trợ nhiều thiết bị đồng thời nhờ vào OFDMA.
-
Wi-Fi 7: Có tính năng Multi-RU (Resource Unit), giúp phân bổ tài nguyên linh hoạt hơn, tăng khả năng đồng thời cho nhiều thiết bị trong môi trường đông đúc.
6. Bảo mật
-
Cả hai chuẩn Wi-Fi 6E và Wi-Fi 7 đều hỗ trợ WPA3, nhưng Wi-Fi 7 có khả năng đưa ra các cải tiến bảo mật để phù hợp với nhu cầu được kết nối nhiều hơn trong tương lai.
Tóm tắt so sánh
Tính năng |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 7 |
|---|---|---|
Tốc độ tối đa |
9.6 Gbps |
46 Gbps |
Băng tần hỗ trợ |
2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz |
2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz |
Kênh băng tần |
Tối đa 160 MHz |
Tối đa 320 MHz |
Điều chế |
1024-QAM |
4096-QAM |
Công nghệ mới |
OFDMA, MU-MIMO |
MLO, Multi-AP Coordination |
Bảo mật |
WPA3 |
WPA3+ |
Kết luận
Wi-Fi 7 mang lại nhỏng bước tiến vượt bậc so với Wi-Fi 6E, đặc biệt về tốc độ, khả năng xử lý một lúc nhiều thiết bị, và độ tin cậy trong môi trường phức tạp. Tuy nhiên, để tận dụng hoàn toàn các tính năng này, cần có thiết bị và hạ tầng hỗ trợ Wi-Fi 7. Điều này sẽ khiến Wi-Fi 7 trở thành xu hướng quan trọng trong tương lai.
➤ Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan hoặc các sản phẩm công nghệ, hãy để lại câu hỏi ngay bên dưới hoặc liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của Khánh Hưng PC Hotline: 0966.093.625
- Địa chỉ: Tòa 105 Phố Nhổn – Quận Nam Từ Liêm – TP Hà Nội..
- Tel: 0966.093.625
- Fanpage: Khánh Hưng PC

